Ắc quy ô tô như một nguồn năng lượng quan trọng. Đóng vai trò không thể thiếu trong cả quá trình nạp điện lẫn khởi động xe. Từ việc giúp hệ thống đèn sáng, hệ thống âm thanh sống động, cho đến hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả.
Ắc quy ô tô hỏng hóc có thể lan tỏa đến mọi góc cạnh của xe. Khởi động xe sẽ trở nên cực kỳ khó khăn, ánh sáng lờ mờ… Ngay cả hệ thống làm mát, quan trọng cho việc duy trì nhiệt độ lý tưởng. Đặc biệt, hệ thống thắng – yếu tố an toàn quan trọng – cũng phụ thuộc vào ắc quy để hoạt động một cách hiệu quả.
Ắc quy ô tô – Nguồn năng lượng không thể thiếu
Trong thế giới xe hơi, bình ắc quy ô tô được xem như một “nguồn năng lượng dự phòng” cho chiếc xế yêu của bạn. Hơn nữa, ắc quy ô tô còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm dịu những biến đổi về điện áp từ máy phát. Nó giúp các thiết bị điện trên xe hoạt động một cách ổn định và hiệu quả hơn.
Thiếu bình ắc quy ô tô, những thiết bị giải trí trên xe sẽ im hơ cho đến khi bạn khởi động lại xe. Không thể bật cảnh báo khi bạn đỗ xe hoặc gặp sự cố, bạn sẽ không thể thưởng thức âm nhạc hoặc bật đèn trong xe. Những hoạt động này đều đòi hỏi nguồn năng lượng từ bình ắc quy ô tô.
Nếu bạn không có bình ắc quy, việc để máy hoạt động để thực hiện những việc này sẽ góp phần tạo ra khí thải gây ô nhiễm không khí. Đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn và mọi người xung quanh.
Như một phần quan trọng của hệ thống xe ô tô, bình ắc quy cung cấp nguồn điện cho nhiều hệ thống quan trọng như khởi động động cơ, hệ thống đánh lửa, âm thanh… Khi động cơ tắt máy, bình ắc quy tiếp tục cung cấp điện cho các thiết bị như đèn, radio, DVD và cả hệ thống cảm báo.
Trong quá trình khởi động động cơ, điện từ bình ắc quy chuyển nguồn điện cho động cơ khởi động và hệ thống đánh lửa, giúp động cơ hoạt động trơn tru.
Khi động cơ đang hoạt động, bình ắc quy tiếp tục cung cấp nguồn năng lượng hỗ trợ cho hệ thống sạc điện. Đảm bảo rằng nhu cầu điện của hệ thống không vượt quá khả năng của bộ sạc.
Cấu tạo của ắc quy ô tô
Bình ắc quy ô tô không chỉ là một phần quan trọng của xe ô tô, mà còn là một cỗ máy phức tạp với nhiều bộ phận quan trọng.
Vỏ và nắp ắc quy – Sự kết hợp hoàn hảo để bảo vệ
Vỏ và nắp bình ắc quy ô tô hòa quyện thành một khối. Thường là hình hộp chữ nhật, tạo nên một tổng thể bảo vệ bộ phận quan trọng bên trong. Vai trò của vỏ và nắp không chỉ đơn thuần là bảo vệ. Mà còn chứa đựng dung dịch điện phân, ngăn chặn rò rỉ và bảo vệ an toàn.
Các cực – Điểm quyết định cho hiệu suất
Bình ắc quy bao gồm hai loại cực chính: cực âm (-) và cực dương (+).
Cực dương: Được tạo ra từ một lớp chất phản ứng hóa học với tên gọi là Chì đioxit (PbO2), giúp tạo ra cực dương với hiệu suất cao.
Cực âm: Được tạo ra từ chất chì (Pb) phủ lên, giúp tạo nên cực âm với khả năng trữ điện ổn định.
Mức độ phủ chất phản ứng hóa học trên bề mặt của cực dương và cực âm quyết định về khả năng phản ứng hóa học trong quá trình hoạt động của bình ắc quy. Bề mặt cực dương càng lớn và số lượng cực càng nhiều, sự tương tác với dung dịch càng tốt, ảnh hưởng đến dòng điện tạo ra.
Thanh dẫn và các bản cực – Liên kết không thể thiếu
Các cực dương và âm nối với nhau thông qua thanh dẫn, tạo thành cặp bản cực hoàn hảo. Thanh dẫn này thường được làm từ nhôm, giúp dẫn điện một cách hiệu quả.
Các tấm bản cực được gắn kết cùng nhau thông qua tấm cách điện, ngăn không cho các bản cực tiếp xúc với nhau. Các tấm này thường được làm từ vật liệu cách điện chất lượng cao và không tương tác với dung môi.
Nút thoát khí – Lối thoát cho khí Hydro
Trong quá trình sạc và tự phản ứng, bình ắc quy ô tô tạo ra khí Hydro (H2), và để khí này thoát ra, một số bình được trang bị nút thoát khí.
Dung dịch điện phân – Bí mật năng lượng bên trong
Dung dịch điện phân bên trong bình ắc quy ô tô là một hỗn hợp của axit Sunfuric (H2SO4) và nước (H2O). Dung dịch này tham gia vào các phản ứng hóa học tạo nên điện áp của bình, gọi là phản ứng điện hóa, chuyển đổi năng lượng hoá học thành năng lượng điện.
Như vậy, bí mật của hoạt động của bình ắc quy ô tô nằm trong những bộ phận phức tạp và sự tương tác phức hợp giữa chúng. Hiểu rõ cấu tạo bên trong sẽ giúp bạn thấu hiểu hơn về vai trò quan trọng của bình ắc quy trong xe ô tô.
Phân loại ắc quy ô tô
Dưới đây là một bảng so sánh về ưu nhược điểm của các loại ắc quy ô tô khác nhau: ắc quy khô, ắc quy nước và ắc quy Hybrid.
Tiêu Chí | Ắc Quy Khô | Ắc Quy Nước | Ắc Quy Hybrid |
---|---|---|---|
Ưu Điểm | – Dòng điện nạp cao, phục hồi điện áp nhanh. | – Giá thành rẻ hơn. | – Tăng công suất khởi động cao hơn 30%. |
– Không cần bảo dưỡng nước. | – Có thể tháo ra sử dụng cho công cụ. | – Độ cứng và độ bền cơ học cải thiện. | |
– Không phát khí, không mùi. | – Yếu dần rồi mới hết điện. | – Tuổi thọ bền lâu hơn. | |
– Bền, khỏe, ứng dụng nhiều công nghệ mới. | – Hồi điện sau khi yếu. | – Sử dụng công nghệ đúc lưới tăng độ bền cơ học. | |
– Sạch sẽ hơn và không bị ăn mòn kim loại. | – Tuổi thọ thấp hơn. | ||
Nhược Điểm | – Giá cao, nhập nước ngoài. | – Định kỳ phải nạp bổ sung. | – Không nên lắp đặt trong xe gia đình. |
– Hết điện đột ngột. | – Nạp có thể phát khí, có mùi khó chịu. | – Cần châm nước và dung dịch axit thường xuyên. | |
– Khó khăn khi hết điện ngoài đường. | – Tuổi thọ thấp. | – Không đáp ứng khả năng sạc nhanh, thân thiện môi trường. | |
– Axit bốc hơi, gây rỉ phần nắp. | – Không phù hợp với nhu cầu sử dụng hiện đại. |
Bảng giá ắc quy ô tô Vartar mới nhất kèm ưu đãi tại NAT CENTER
MÃ ẮC QUY VARTA | KÍCH THƯỚC (mm) |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
54087 (40ah – 12v) |
193 x 137 x 225 | 1,140,000 |
65B24L (50ah – 12v) |
237 x 126 x 225 | 1,300,000 |
65B24LS (50ah – 12v) |
237 x 126 x 225 | 1,300,000 |
50D20L (50ah – 12v) |
206 x 173 x 206 | 1,550,000 |
55D23L (60ah – 12v) |
230 x 173 x 225 | 1,650,000 |
75D23L (65ah – 12v) |
230 x 173 x 225 | 1,730,000 |
85D23L (70ah – 12v) |
230 x 173 x 225 | 1,860,000 |
80D26L (75ah -12v) |
260 x 173 x 225 | 1,900,000 |
120D31L/R (90ah – 12v) |
306 x 173 x 225 | 2,200,000 |
65-7MF (85ah – 12v) |
302 x 189 x 191 | 2,600,000 |
Q-85/95D23L EFB I-STOP (65ah – 12v) |
229 x 172 x 225 | 2,500,000 |
Q-85/115D23L EFB I-STOP (70ah – 12v) |
229 x 172 x 225 | 2,600,000 |
Ắc quy ô tô Varta dòng DIN cọc thụt. | ||
54313 (DIN45) (43ah – 12v) |
206 x 174 x 188 | 1,650,000 |
56030/56031 (DIN60) (60ah – 12v) |
241 x 174 x 188 | 1,730,000 |
56530 (DIN65) (65ah – 12v) |
277 x 174 x 174 | 1,950,000 |
57539 (DIN75) (75ah – 12v) |
277 x 174 x 174 | 2,050,000 |
58014 (DIN80) (80ah – 12v) |
314 x 174 x 188 | 2,500,000 |
60044 (DIN100) (100ah – 12v) |
354 x 174 x 188 | 2,800,000 |
61038 (DIN110) (110ah – 12v) |
394 x 174 x 188 | 3,350,000 |
AGM LN3 570901076 (70ah) |
277 x 174 x 188 | 4,300,000 |
AGM LN4 580901080 (80ah) |
314 x 174 x 188 | 4,500,000 |
AGM LN5 595901085 (95ah) |
352 x 174 x 188 | 5,000,000 |
AGM LN6 605901095 (105ah) (Germany) |
352 x 174 x 188 | 6,000,000 |
Đừng ngần ngại liên hệ với NAT Center hôm nay để nhận được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí. Tất cả các sản phẩm đều trải qua quá trình xử lý kỹ thuật chất lượng trước khi được lắp đặt. Điều này nhằm đảm bảo tuổi thọ, tính an toàn và tối đa hóa công suất của ắc quy ô tô và các thiết bị trên xe của bạn.