Bạn có biết không? Lái xe với áp lực lốp sai chỉ 20% có thể tiêu tốn thêm 10% nhiên liệu và khiến lốp của bạn mòn nhanh hơn đến 30%. Một con số đáng báo động, đúng không?
Khi tôi mới bắt đầu làm việc trong ngành lốp xe cách đây hơn 10 năm, tôi đã ngạc nhiên khi thấy hơn 70% chủ xe không hiểu rõ về thang đo chỉ số PSI. Đừng lo, sau bài viết này, bạn sẽ không còn nằm trong nhóm đó nữa.
Hiểu đúng về đơn vị đo áp suất lốp — Điều mà chủ xe không nên bỏ qua
“Tôi cứ bơm cho đủ căng là được” – đây là câu nói tôi thường nghe từ nhiều chủ xe. Nhưng thực tế, “đủ căng” là bao nhiêu? Làm sao biết được nếu không hiểu các thông số hiển thị?
Đơn vị PSI, Bar, kPa — Ý nghĩa và nguồn gốc
PSI (Pounds per Square Inch) là áp lực tác động lên một inch vuông, phổ biến ở Mỹ và các nước Anh ngữ. Hầu hết các máy bơm tại Việt Nam đều có thang đo PSI.
Bar – đơn vị được ưa chuộng tại châu Âu, 1 bar gần bằng áp suất không khí tại mực nước biển. Các xe Đức như Mercedes, BMW thường dùng đơn vị này trong sách hướng dẫn.
kPa (Kilopascal) thuộc hệ đo lường SI, thường thấy trên xe Nhật, Hàn. Một chiếc Toyota Vios hay Hyundai Accent tại Việt Nam thường có thông số áp suất theo kPa trên nhãn dán.
“Khi khách hàng mang xe đến, nhiều người không biết nên bơm bao nhiêu vì nhãn dán hiển thị kPa, trong khi đồng hồ đo của họ lại hiển thị PSI,” – anh Tuấn, kỹ thuật viên trưởng tại NAT với 15 năm kinh nghiệm chia sẻ.
Sự khác biệt giữa các đơn vị đo áp suất lốp

Để không bị bối rối, hãy nhớ công thức quy đổi đơn giản này:
- 1 bar = 14.5 PSI (chính xác là 14.5038)
- 1 bar = 100 kPa
- 1 PSI = 6.89 kPa
Ví dụ thực tế: Nếu nhà sản xuất khuyến nghị bơm bánh xe Honda City ở mức 32 PSI, điều này tương đương với:
- 2.2 bar (32 ÷ 14.5)
- 220 kPa (32 × 6.89)
Tưởng chừng đơn giản, nhưng khi áp suất lốp sai lệch chỉ 5 PSI, xe có thể tiêu hao thêm 1 lít xăng mỗi 100km và tăng nguy cơ tai nạn do phanh không hiệu quả.
Cách đọc bảng chuyển đổi đơn vị đo nhanh chóng

Đây là bảng quy đổi nhanh mà bạn nên lưu lại:
PSI | Bar | kPa | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|
25 | 1.72 | 172 | Xe đạp đường phố |
30 | 2.07 | 207 | Lốp sau xe nhỏ |
32 | 2.21 | 221 | Lốp trước xe con |
35 | 2.41 | 241 | SUV cỡ nhỏ/trung |
40 | 2.76 | 276 | Xe bán tải (sau) |
45 | 3.10 | 310 | Lốp dự phòng nhỏ gọn |
Anh Minh, một khách hàng thường xuyên tại trung tâm bảo dưỡng, cho biết: “Trước đây tôi cứ bơm ‘cảm giác’, sau khi hiểu rõ các thang đo và có bảng quy đổi, tôi giảm chi phí được gần 500.000 đồng tiền xăng mỗi tháng chỉ nhờ duy trì đúng áp lực lốp.”

Vì sao chọn đúng đơn vị đo áp suất lại quan trọng khi bảo dưỡng lốp?
Chỉ cần sai 5-7 PSI, bạn đã có thể gặp những vấn đề nghiêm trọng. Hãy xem những tác động cụ thể dưới đây.
Lốp quá căng hoặc quá mềm tại trung tâm NAT — Tác hại không ngờ tới
Khi bơm thiếu hơi (thấp hơn 15-20% so với khuyến nghị):
- Mòn nhanh ở hai bên rìa lốp, giảm tuổi thọ lốp đến 8.000-10.000 km
- Tăng mức tiêu thụ nhiên liệu thêm 0.6-1.2 lít/100km
- Nhiệt độ lốp tăng thêm 10-15°C sau 30 phút di chuyển, tăng nguy cơ nổ lốp
- Quãng đường phanh dài hơn 4-6m khi phanh ở tốc độ 60km/h
Khi bơm quá căng (cao hơn 20-25% so với khuyến nghị):
- Diện tích tiếp xúc với mặt đường giảm đến 20%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lực phanh
- Trải nghiệm lái xe kém êm ái, cảm nhận rõ các rung động từ mặt đường
- Mòn nhanh ở giữa lốp, giảm tuổi thọ xuống chỉ còn 75% so với bình thường
- Tăng nguy cơ thủng lốp khi đi qua ổ gà, vật sắc nhọn lên đến 30%
Chị Hương, khách hàng tại Hà Nội, kể: “Tôi thường chạy với lốp non vì nghĩ sẽ êm hơn. Kết quả là phải thay cả 4 lốp sau chỉ 18.000km thay vì 40.000km như quảng cáo. Một bài học đắt giá về việc không hiểu đúng chỉ số PSI.”
Tác động lên cảm giác lái, phanh và độ bám đường

Áp suất không đúng không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ lốp mà còn tác động trực tiếp đến trải nghiệm và an toàn khi lái xe:
- Khi vào cua ở tốc độ 60km/h, lốp non hơi có thể khiến xe bị trễ phản ứng lái từ 0.3-0.5 giây – đủ để gây ra tai nạn trong tình huống khẩn cấp.
- Khi phanh gấp trên đường ướt, áp suất sai có thể làm tăng quãng đường phanh lên đến 12% – tương đương 4-5m ở tốc độ 70km/h.
- Khi đi trên đường cao tốc, lốp quá căng khiến chỉ 60% diện tích lốp tiếp xúc với mặt đường, tăng nguy cơ trượt nước (aquaplaning) lên đến 40%.
“Tuần trước tôi đón một khách hàng có xe bị rung lắc khi chạy trên 80km/h. Anh ấy đã thử cân bằng động bánh xe nhưng vấn đề vẫn còn. Khi kiểm tra, chúng tôi phát hiện áp lực lốp trước bên phải thấp hơn 8 PSI so với 3 bánh còn lại. Sau khi cân chỉnh, xe chạy êm như mới,” kỹ thuật viên Nam tại trung tâm bảo dưỡng chia sẻ.
Nhiều khách hàng nghĩ rằng hiện tượng rung lắc khi chạy tốc độ cao là do bánh xe bị mất cân bằng động, nhưng thực tế có thể đến từ áp suất lốp không đều. Trường hợp lốp bị non hơi một bên còn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống treo, làm xe mất ổn định khi vào cua hay qua gờ giảm tốc.
Cách kiểm tra và cân chỉnh áp suất đúng chuẩn

Quá trình theo dõi thông số lốp chuyên nghiệp bao gồm các bước quan trọng:
- Đo khi lốp nguội – khác biệt áp suất giữa lốp nóng và nguội có thể lên đến 4-6 PSI
- Giám sát tất cả 4 bánh + lốp dự phòng (nếu có)
- Điều chỉnh theo tải trọng thực tế – tăng 2-3 PSI khi chở đầy tải
- Rà soát đồng đều – chênh lệch giữa các bánh không quá 2 PSI
Tôi đã chứng kiến nhiều trường hợp khách hàng ngạc nhiên khi biết rằng mức áp suất giảm tự nhiên 1-2 PSI mỗi tháng, ngay cả khi không có hiện tượng rò rỉ. Vào mùa đông, con số này thậm chí còn cao hơn, lên đến 3-4 PSI do nhiệt độ giảm mạnh.
Hướng dẫn kiểm tra và duy trì chỉ số PSI đúng chuẩn cho từng loại xe tại hệ thống NAT
Mỗi loại xe có yêu cầu áp suất khác nhau. Hãy xem xét kỹ các khuyến nghị dưới đây.
Dụng cụ đo áp suất lốp nên dùng loại nào?

Ba loại thiết bị đo áp suất phổ biến, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng:
Đồng hồ đo cơ học:
- Giá: 100.000-300.000 VNĐ
- Ưu điểm: Không cần pin, dễ sử dụng
- Nhược điểm: Sai số lên đến ±2-3 PSI, không chuyển đổi được đơn vị
Đồng hồ đo điện tử cầm tay:
- Giá: 500.000-2.000.000 VNĐ
- Ưu điểm: Sai số chỉ ±0.5 PSI, chuyển đổi được giữa PSI/Bar/kPa
- Nhược điểm: Cần thay pin định kỳ
Hệ thống cảm biến TPMS:
- Giá lắp đặt: 2.500.000-4.000.000 VNĐ
- Ưu điểm: Theo dõi liên tục, cảnh báo khi áp suất thay đổi quá 20%
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần thay pin cảm biến sau 5-7 năm
Ngoài hệ thống TPMS theo xe được trang bị sẵn trên các dòng xe mới, nhiều chủ xe hiện nay lựa chọn TPMS không dây lắp ngoài để giám sát thông số lốp điện tử liên tục. Các cảm biến theo dõi áp suất này giúp cảnh báo kịp thời khi lốp bị xì hơi nhanh hoặc chênh lệch áp suất giữa các bánh, đặc biệt hữu ích với người ít kinh nghiệm lái xe hoặc chạy đường dài.
Ông Thành, 58 tuổi, một tài xế Grab Car kỳ cựu phản hồi: “Tôi đã đầu tư 850.000 đồng cho đồng hồ đo điện tử. Sau 6 tháng, tôi tiết kiệm được gần 3 triệu tiền xăng và kéo dài tuổi thọ lốp thêm 15.000km so với trước. Đó là khoản đầu tư sinh lời nhất của tôi cho chiếc xe.”
Tuỳ theo dòng xe và điều kiện tải nặng hay chạy đường dài, áp suất lốp tiêu chuẩn có thể thay đổi đáng kể. Ví dụ, các mẫu xe 7 chỗ MPV như Mitsubishi Xpander hay Toyota Innova thường cần áp suất bánh sau cao hơn khi chở đủ 7 người. Việc điều chỉnh linh hoạt theo tải trọng sẽ giúp tối ưu khả năng bám đường và kéo dài tuổi thọ lốp.
Áp suất chuẩn cho từng dòng xe thông dụng
Dưới đây là bảng tham khảo cho các dòng xe phổ biến tại Việt Nam:
Xe đô thị cỡ nhỏ (Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent…):
- Lốp trước: 32-33 PSI (2.2-2.3 bar)
- Lốp sau: 30-32 PSI (2.1-2.2 bar)
- Khi chở 4-5 người: tăng thêm 2 PSI ở bánh sau
Xe SUV/Crossover (Honda CR-V, Mazda CX-5, Toyota Fortuner…):
- Lốp trước: 33-35 PSI (2.3-2.4 bar)
- Lốp sau: 35-36 PSI (2.4-2.5 bar)
- Khi đi đường dài: tăng thêm 2 PSI ở tất cả các bánh
- Khi chở đầy tải: tăng thêm 3 PSI ở bánh sau
Xe 7 chỗ MPV (Toyota Innova, Mitsubishi Xpander…):
- Lốp trước: 33-35 PSI (2.3-2.4 bar)
- Lốp sau: 36-38 PSI (2.5-2.6 bar)
- Khi chở đầy 7 người: tăng thêm 3-4 PSI ở bánh sau
Xe bán tải (Ford Ranger, Toyota Hilux…):
- Lốp trước: 35-36 PSI (2.4-2.5 bar)
- Lốp sau không tải: 38-40 PSI (2.6-2.8 bar)
- Lốp sau khi chở hàng nặng: 42-45 PSI (2.9-3.1 bar)
Anh Bình, chủ xe Ford Ranger tại Đà Nẵng, chia sẻ: “Tôi thường xuyên chở hàng nặng nhưng không điều chỉnh áp suất lốp. Sau khi được tư vấn tăng thông số lốp sau lên 42 PSI khi chở hàng, tôi đã tránh được hiện tượng lốp sau bị mòn nhanh và tối ưu được khoảng 1.5L/100km nhiên liệu.”
Khi nào cần kiểm tra lại áp suất lốp tại NAT Center?
Đừng đợi đến khi lốp xẹp mới nhớ đến việc kiểm tra. Hãy duy trì thói quen đánh giá trong các trường hợp sau:
Theo dõi định kỳ:
- Hàng tuần nếu xe chạy trên 500km/tuần
- Ít nhất 2 tuần/lần với xe sử dụng thông thường
- Trước mỗi chuyến đi xa (trên 200km)
Rà soát bắt buộc khi:
- Nhiệt độ môi trường thay đổi trên 10°C (áp suất thay đổi khoảng 1 PSI cho mỗi 5°C)
- Xe đỗ lâu từ 2 tuần trở lên (áp suất giảm tự nhiên 2-3 PSI)
- Sau khi thay lốp mới hoặc sửa chữa lốp
- Khi nhận thấy xe bị lệch, rung lắc hoặc tiêu hao nhiên liệu bất thường
Chị Lan, một khách hàng ở TP.HCM, kể: “Tôi từng phải thay lốp sau chỉ 25.000km vì không để ý kiểm tra áp suất. Giờ đây, tôi đã đặt lịch nhắc trên điện thoại 2 tuần/lần và kết quả thật đáng ngạc nhiên – sau 30.000km, lốp mới của tôi vẫn còn gai rất tốt.”
NAT Center – Địa chỉ thay lốp xe uy tín
Bạn đã sẵn sàng nâng cấp trải nghiệm lái xe với lốp ô tô chất lượng cao? NAT Center là địa chỉ thay lốp chính hãng uy tín tại Việt Nam, sẽ mang đến cho bạn:
✅ Thêm thời gian cho những điều quan trọng – Dịch vụ nhanh chóng chỉ trong vài giờ
✅ Bảo vệ gia đình bạn trên mọi hành trình – Lốp chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ
✅ Đặt quyền lợi của bạn lên hàng đầu – Hoàn tiền gấp 100 nếu phát hiện hàng giả
✅ Giải pháp phù hợp cho chiếc xe của riêng bạn – Từ xe phổ thông đến xe cao cấp
✅ Bảo đảm độ bền lâu dài cho xe – Với đội ngũ chuyên gia kỹ thuật tận tâm
✅ Luôn biết rõ điều gì đang diễn ra – Quy trình làm việc minh bạch, rõ ràng
✅ Lựa chọn thông minh, đúng nhu cầu – Từ tư vấn chuyên sâu, am hiểu
✅ Trung thực trong từng lời khuyên – Văn hóa đội ngũ đặt sự chân thành lên hàng đầu
Hãy đến ngay trung tâm dịch vụ gần nhất của chúng tôi tại Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh để được tư vấn và lựa chọn bộ lốp phù hợp nhất cho xe của bạn. Liên hệ ngay 033 222 1818 để hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm, đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng phục vụ.